KẾT QUẢ TRẮC NGHIỆM NGHỀ NGHIỆP
KẾT QUẢ TRẮC NGHIỆM NGHỀ NGHIỆP
Bạn có thể tham khảo thông tin các trường uy tín có đào tạo ngành này: > Học ngành Tài chính quốc tế ở đâu?
Tại Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF), bạn sẽ được đào tạo ngành Tài chính quốc tế theo mô hình chất lượng cao, học tập trong môi trường chuẩn quốc tế, chú trọng tiếng Anh, nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng nghề nghiệp giải quyết các vấn đề trong lĩnh vực Tài chính quốc tế nói riêng, Tài chính - Ngân hàng nói chung.
Tại sao mọi người luôn chọn UEF?
Tài chính nói chung luôn được xem là yếu tố quan trọng trong sự phát triển của bất kỳ một cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp nào. Nó là yếu tố kết nối các hoạt động kinh tế với các hoạt động xã hội lại với nhau. Điều này cho thấy, tài chính đã và đang không chỉ là một ngành nghề hot, luôn đi đầu xu hướng hiện nay mà cơ hội việc làm của ngành này luôn rộng mở, nhất là trong bối cảnh hội nhập.
Năm 2024, UEF xét tuyển ngành Tài chính quốc tế theo các phương thức:
- Tốt nghiệp THPT trong kỳ thi tốt nghiệp THPT 2024
- Điểm xét tuyển theo quy định của Bộ GD&ĐT
- Tổng điểm trung bình 3 môn kết quả học tập năm lớp 12 đạt từ 18.0 trở lên với trình độ đại học. Xét tuyển học bạ THPT theo tổng điểm TB 3 học kỳ - Tốt nghiệp THPT - Tổng điểm trung bình 3 học kỳ (HK1, HK2 lớp 11, HK1 lớp 12) đạt từ 18.0 điểm trở lên.
Năm 2024, UEF sẽ trao tặng nhiều mức học bổng dành cho thí sinh tham gia xét tuyển vào trường ở các phương thức:
Ví dụ: Thí sinh có nguyện vọng đăng ký xét tuyển điểm học bạ lớp 12 vào ngành Tài chính quốc tế theo tổ hợp môn D01 (Toán, Văn, Anh) thì để nhận được học bổng 50%, thí sinh cần đảm bảo điều kiện sau: (Điểm TB môn Toán lớp 12 + Điểm TB môn Văn lớp 12 + Điểm TB môn Anh lớp 12) ≥ 26.
Thí sinh có thể liên hệ đăng ký online ngay bây giờ để được Tư vấn chi tiết hơn:
Thí sinh quan tâm ngành học này có rất nhiều lựa chọn tổ hợp môn xét tuyển. Bạn có thể tham khảo chi tiết tại bài viết sau: > Ngành Tài chính quốc tế xét tuyển những môn nào?
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) 141-145 Điện Biên Phủ, P.15, Q. Bình Thạnh, TP.HCM * ĐT: (028) 7108 5555 - Hotline: 094 998 1717, 091 648 1080 * Website: www.uef.edu.vn * Email: [email protected]
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC THEO HỌC CHẾ TÍN CHỈ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 746 /QĐ-QLKH ngày 29 tháng 12 năm 2008
sửa đổi theo Quyết định số 1419/QĐ-ĐHNT-QLKH và 1420/QĐ-ĐHNT-QLKH cùng ngày 10/11/2010 )
Tên chương trình: Tài chính quốc tế
Ngành đào tạo: Tài chính – Ngân hàng (Banking and Finance)
Chuyên ngành: Tài chính quốc tế (International Finance)
Loại hình đào tạo: Chính quy tập trung
Đào tạo cử nhân ngành Tài chính - Ngân hàng, chuyên ngành Tài chính quốc tế, có phẩm chất chính trị, đạo đức nghề nghiệp và sức khoẻ tốt, có tư duy tổng hợp về kinh tế, nắm vững kiến thức về tài chính-ngân hàng, các nghiệp vụ tài chính quốc tế, và quản trị kinh doanh, đồng thời có khả năng sử dụng thông thạo một trong các ngoại ngữ tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Trung, tiếng Nhật, tiếng Nga.
Sinh viên chuyên ngành Tài chính quốc tếsau khi tốt nghiệp Trường Đại học Ngoại thương sẽ có năng lực nghiên cứu, hoạch định chính sách và giải quyết các vấn đề chuyên môn trong lĩnh vực Tài chính quốc tế nói riêng, tài chính-ngân hàng nói chung.
Sinh viên tốt nghiệp chuyên ngành Tài chính quốc tếcó thể làm việc tại ngân hàng nhà nước, các ngân hàng thương mại, các ngân hàng đầu tư, phụ trách xuất nhập khẩu hoặc tài chính tài các doanh nghiệp, thực hiện các nghiệp vụ liên quan tới tài chính, ngân hàng tại các viện nghiên cứu, các bộ và cơ quan nhà nước, chính phủ.
Điểm nổi bật của chương trình cử nhân Tài chính - Ngân hàng là chương trình được thiết kế phù hợp với các chương trình học thuật và hành nghề chuẩn quốc tế, sinh viên theo học có khả năng liên thông với các trường của Anh Quốc và các nước nói tiếng Anh khác theo chương trình 2+2 hoặc 3+1. Sinh viên sẽ được chuẩn bị sẵn sàng và/hoặc miễn nhiều môn học khi học tiếp lấy các chứng chỉ Kế toán Công chứng ACCA, Ngân hàng viên Chuyên nghiệp CIB,chứng chỉ Phân tích đầu tư quốc tế công chứng (CIIA)vàchứng chỉ hành nghề Phân tích Tài chính Chuyên nghiệp (Chartered Financial Analyst - CFA).
II. Nội dung chương trình đào tạo:
1. Tổng số tín chỉ phải tích luỹ: 140 tín chỉ, trong đó:
1.1. Khối kiến thức giáo dục đại cương: 48 tín chỉ, chiếm 34.3%
1.2. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp: 92 tín chỉ, chiếm 65.7%
- Kiến thức cơ sở khối ngành 6 tín chỉ
- Kiến thức cơ sở ngành 21 tín chỉ
- Kiến thức ngành (bao gồm cả chuyên ngành) 47 tín chỉ
- Kiến thức tự chọn 6 tín chỉ
- Thực tập 3 tín chỉ
- Học phần tốt nghiệp 9 tín chỉ
- Chưa bao gồm khối lượng kiến thức Giáo dục quốc phòng và Giáo dục thể chất theo quy định hiện hành của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
- Sinh viên được lựa chọn chương trình đào tạo riêng cho mình dưới sự tư vấn, đề xuất của cố vấn học tập theo chương trình chung được trình bày ở trên.
Số giờ Tự học, tự nghiên cứu (có hướng dẫn)
Khối kiến thức giáo dục đại cương
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin I
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin II
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học
Ngoại ngữ 1 (TAN, TPH, TNH,TTR, TNG)
Ngoại ngữ 2 (TAN, TPH, TNH,TTR, TNG)
Ngoại ngữ 3 (TAN, TPH, TNH,TTR, TNG)
Ngoại ngữ 4 (TAN, TPH, TNH,TTR, TNG)
Ngoại ngữ 5 (TAN, TPH, TNH,TTR, TNG)
Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
Pháp luật tài chính – ngân hàng
Khối kiến thức ngành (bao gồm cả kiến thức chuyên ngành)
Thị trường tài chính và các định chế tài chính
Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương
Phân tích và đầu tư chứng khoán
Ngoại ngữ 6 (TAN, TPH, TNH,TTR, TNG)
Ngoại ngữ 7 (TAN, TPH, TNH,TTR, TNG)
Phương pháp lượng cho tài chính
Chiến lược tài chính doanh nghiệp
Quản trị rủi ro trong ngân hàng
Ứng dụng công nghệ trong ngân hàng
Đâu là mục tiêu chính của quản trị kinh doanh quốc tế? A. Tối ưu hóa lợi nhuận toàn cầu và mở rộng thị trường B. Giảm chi phí sản xuất nội địa C. Tăng cường quảng cáo quốc gia D. Phát triển sản phẩm chỉ cho thị trường nội địa
Một công ty quyết định gia nhập thị trường quốc tế qua việc thành lập liên doanh với một công ty địa phương. Đâu là lợi ích chính của phương thức này? A. Giảm chi phí vận chuyển B. Tiếp cận nhanh hơn với thị trường địa phương và giảm rủi ro chính trị C. Đảm bảo sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế D. Giảm chi phí phát triển sản phẩm mới
Khi phân tích thị trường quốc tế, chỉ số nào sau đây không phải là yếu tố quan trọng? A. GDP của quốc gia B. Mức thu nhập bình quân đầu người C. Số lượng các công ty nước ngoài đã đầu tư vào quốc gia đó D. Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế
Để quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái trong hoạt động xuất khẩu, công ty có thể sử dụng công cụ nào? A. Tăng cường quảng cáo tại các thị trường quốc tế B. Đa dạng hóa nguồn cung cấp nguyên liệu C. Hợp đồng kỳ hạn hoặc quyền chọn tỷ giá D. Thay đổi hình thức thanh toán từ trả trước sang trả sau
Chiến lược nào dưới đây tập trung vào việc tiêu chuẩn hóa sản phẩm và quy trình trên toàn cầu? A. Chiến lược địa phương hóa B. Chiến lược tập trung C. Chiến lược toàn cầu hóa D. Chiến lược đa quốc gia
Khi công ty muốn bảo vệ quyền lợi trong hợp đồng xuất khẩu, điều nào sau đây là cần thiết nhất? A. Giảm giá sản phẩm cho đối tác quốc tế B. Chọn đối tác phân phối uy tín C. Đàm phán các điều khoản bảo vệ quyền lợi và sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro D. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm
Để đảm bảo hiệu quả trong quản lý chuỗi cung ứng quốc tế, điều gì là quan trọng nhất? A. Đảm bảo tất cả các nhà cung cấp đều có hợp đồng dài hạn B. Tăng cường đào tạo nhân viên C. Xây dựng hệ thống thông tin hiệu quả và phối hợp giữa các bên liên quan D. Tìm kiếm các nhà cung cấp có chi phí thấp nhất
Công ty H muốn gia tăng sự hiện diện tại một thị trường quốc tế mới. Đâu là cách hiệu quả nhất để thực hiện điều này? A. Tăng cường chương trình khuyến mãi tại thị trường mục tiêu B. Xây dựng mối quan hệ đối tác địa phương và hiểu biết sâu sắc về thị trường C. Mở rộng sản phẩm cho thị trường nội địa D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông quốc tế
Khi một công ty quốc tế quyết định chuyển nhượng công nghệ cho đối tác địa phương, điều gì là quan trọng nhất? A. Đảm bảo đối tác địa phương có đủ khả năng tài chính B. Ký kết các thỏa thuận bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ C. Thay đổi thiết kế công nghệ cho phù hợp với thị trường D. Cung cấp đào tạo kỹ thuật cho đối tác địa phương
Trong việc xây dựng chiến lược tiếp thị quốc tế, yếu tố nào sau đây không phải là điều cần xem xét? A. Đặc điểm văn hóa của thị trường mục tiêu B. Chính sách thuế của quốc gia sản xuất C. Sở thích và hành vi tiêu dùng của khách hàng D. Quy định pháp lý của thị trường mục tiêu
Khi một công ty quốc tế đầu tư vào một thị trường mới thông qua việc xây dựng nhà máy sản xuất, hình thức đầu tư nào dưới đây là phổ biến nhất? A. Đầu tư tài chính B. Đầu tư trực tiếp C. Đầu tư liên doanh D. Đầu tư gián tiếp
Công ty I muốn tối ưu hóa lợi nhuận từ thị trường quốc tế, điều gì là quan trọng nhất? A. Đảm bảo sản phẩm có giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh B. Tinh chỉnh chiến lược giá và chi phí cho phù hợp với thị trường mục tiêu C. Tập trung vào việc phát triển sản phẩm mới liên tục D. Tăng cường quảng cáo thương hiệu toàn cầu
Khi lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế, công ty nên ưu tiên điều gì? A. Sử dụng các phương thức thanh toán an toàn và phổ biến như tín dụng chứng từ B. Chọn phương thức thanh toán linh hoạt C. Đưa ra các điều khoản thanh toán cho từng đối tác riêng biệt D. Thay đổi phương thức thanh toán thường xuyên để giảm rủi ro
Trong việc phân tích môi trường cạnh tranh quốc tế, công ty nên chú ý điều gì nhất? A. Sự thay đổi trong chính sách thuế của quốc gia B. Đánh giá năng lực cạnh tranh của các đối thủ chính và xu hướng thị trường C. Chi phí vận chuyển quốc tế D. Quy định pháp lý của thị trường mục tiêu
Khi công ty quốc tế gặp phải vấn đề về quyền sở hữu trí tuệ ở nước ngoài, điều nào là bước đầu tiên nên thực hiện? A. Thay đổi thiết kế sản phẩm B. Tìm hiểu và áp dụng các quy định về bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ tại thị trường đó C. Ngừng xuất khẩu sang thị trường đó D. Đàm phán với đối thủ cạnh tranh
Để xử lý vấn đề về chất lượng sản phẩm tại thị trường quốc tế, công ty nên: A. Thay đổi nhà cung cấp nguyên liệu B. Thiết lập hệ thống kiểm soát chất lượng toàn cầu và tiêu chuẩn đồng nhất C. Cải tiến thiết kế sản phẩm cho phù hợp với thị trường địa phương D. Tăng cường kiểm tra sản phẩm tại từng thị trường
Khi công ty quốc tế phải đối mặt với sự không ổn định chính trị tại một quốc gia, biện pháp nào dưới đây có thể giúp giảm thiểu rủi ro? A. Tăng cường đầu tư vào quốc gia đó B. Thay đổi hình thức thanh toán C. Đa dạng hóa hoạt động và thị trường để giảm phụ thuộc vào quốc gia đó D. Cắt giảm sản lượng sản xuất
Để gia tăng sự nhận diện thương hiệu toàn cầu, công ty nên chú trọng điều gì? A. Tạo ra các sản phẩm độc quyền cho từng thị trường B. Duy trì sự nhất quán về hình ảnh và thông điệp thương hiệu trên toàn cầu C. Đảm bảo sản phẩm có giá cả cạnh tranh nhất D. Tăng cường chiến dịch quảng cáo tại các thị trường quốc tế
Công ty J muốn thâm nhập vào một thị trường quốc tế mới. Điều nào sau đây không phải là một yếu tố chính cần xem xét? A. Quy mô và sự phát triển của thị trường B. Mức độ cạnh tranh và yêu cầu của khách hàng C. Mức độ tương thích văn hóa với thị trường địa phương D. Chi phí quảng cáo và tiếp thị
Khi đánh giá hiệu quả của một chiến lược gia nhập thị trường quốc tế, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng? A. Số lượng sản phẩm bán ra B. Mức độ hài lòng của khách hàng C. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận D. Tỷ lệ trả lại sản phẩm
Trong việc lựa chọn đối tác kinh doanh quốc tế, công ty nên ưu tiên điều gì nhất? A. Khả năng tài chính của đối tác B. Kinh nghiệm của đối tác trong ngành C. Thương hiệu của đối tác D. Sự tương thích về văn hóa và mục tiêu kinh doanh
Khi một công ty quốc tế quyết định áp dụng chiến lược địa phương hóa sản phẩm, điều nào là quan trọng nhất? A. Đảm bảo sản phẩm có thiết kế đồng nhất trên toàn cầu B. Tăng cường nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới C. Tinh chỉnh sản phẩm để phù hợp với nhu cầu và sở thích của khách hàng địa phương D. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất
Khi công ty quốc tế muốn điều chỉnh chiến lược giá cho các thị trường khác nhau, điều gì là cần thiết? A. Xem xét sự khác biệt về chi phí và nhu cầu của từng thị trường B. Đặt giá sản phẩm thấp hơn để tăng thị phần C. Đưa ra mức giá đồng nhất trên toàn cầu D. Để giá cả phụ thuộc vào đối thủ cạnh tranh
Công ty K gặp vấn đề về quản lý chuỗi cung ứng quốc tế khi sản phẩm không đến đúng thời gian. Điều nào sau đây là giải pháp khả thi nhất? A. Đổi nhà cung cấp nguyên liệu B. Thay đổi quy trình sản xuất C. Tăng cường hợp tác và theo dõi tiến độ vận chuyển D. Cắt giảm số lượng sản phẩm xuất khẩu
Khi triển khai chiến lược tiếp thị quốc tế, điều gì là quan trọng nhất? A. Chỉ tập trung vào quảng cáo trực tuyến B. Tinh chỉnh các thông điệp và phương pháp tiếp thị cho phù hợp với từng thị trường C. Đưa ra các chương trình khuyến mãi toàn cầu D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông xã hội
Trong việc lựa chọn hình thức đầu tư quốc tế, điều nào không phải là yếu tố quyết định? A. Chi phí đầu tư ban đầu B. Rủi ro chính trị và kinh tế của quốc gia C. Quy định pháp lý tại quốc gia đầu tư D. Số lượng đối thủ cạnh tranh quốc tế
Khi một công ty muốn bảo vệ thông tin bí mật trong môi trường kinh doanh quốc tế, điều nào là cần thiết? A. Sử dụng các biện pháp bảo mật thông tin và ký kết các thỏa thuận bảo mật B. Đào tạo nhân viên về quy trình bảo mật thông tin C. Giảm số lượng thông tin chia sẻ với đối tác D. Tăng cường kiểm soát vật lý tại văn phòng
Công ty L muốn tối ưu hóa hoạt động kinh doanh quốc tế, điều nào là cần thiết nhất? A. Đa dạng hóa sản phẩm để phục vụ nhiều thị trường B. Phân tích và điều chỉnh chiến lược dựa trên dữ liệu và phản hồi từ thị trường C. Tăng cường các hoạt động quảng cáo toàn cầu D. Thay đổi nhà cung cấp nguyên liệu thường xuyên
Khi công ty quốc tế phải đối mặt với sự thay đổi nhanh chóng trong quy định pháp lý tại thị trường địa phương, điều gì nên làm trước tiên? A. Ngừng hoạt động tại thị trường đó B. Cập nhật và điều chỉnh chiến lược kinh doanh để tuân thủ quy định mới C. Thay đổi hình thức thanh toán với khách hàng D. Tăng cường đàm phán với chính quyền địa phương
Khi xây dựng một chiến lược mở rộng quốc tế, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên? A. Phân tích cơ hội và thách thức tại các thị trường mục tiêu B. Lựa chọn phương thức thanh toán C. Đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế D. Tăng cường hoạt động marketing quốc tế
Xin chào mình là Hoàng Thạch Hảo là một giáo viên giảng dậy online, hiện tại minh đang là CEO của trang website Dethitracnghiem.org, với kinh nghiệm trên 10 năm trong ngành giảng dạy và đạo tạo, mình đã chia sẻ rất nhiều kiến thức hay bổ ích cho các bạn trẻ đang là học sinh, sinh viên và cả các thầy cô.
Tài chính quốc tế là những quan hệ kinh tế giữa các chủ thể của các quốc gia khác nhau và giữa các tổ chức tài chính quốc tế với các quốc gia thành viên diễn ra trong quá trình trao đổi hàng hoá, dịch vụ và luân chuyển nguồn vốn. Tài chính quốc tế hình thành cùng với xu thế tự do hoá thương mại và toàn cầu hoá kinh tế. Do đó, đây được xem là ngành học mới mẻ và có nhiều cơ hội để phát triển trong tương lai.
Mã ngành Tài chính quốc tế: 7340206
Tài chính quốc tế là ngành học chuyên nghiên cứu về hoạt động đầu tư quốc tế, tỷ giá hối đoái, các thể chế tài chính quốc tế. Khái quát hơn, ngành học này cung cấp bức tranh tổng quan về các mối quan hệ kinh tế nảy sinh giữa các quốc gia, giữa Nhà nước với các công dân nước ngoài, các tổ chức quốc tế, gắn liền với các dòng lưu chuyển hàng hóa và tiền vốn trên thế giới theo những nguyên tắc nhất định. Xem thêm: > Tài chính quốc tế là gì? Ra trường làm gì? > Cơ hội nghề nghiệp cho sinh viên ngành Tài chính quốc tế