Các quán cà phê không chỉ bán đồ uống, rất nhiều khách hàng đến cửa tiệm chỉ để thưởng thức các món tráng miệng đẹp mắt và ngon lành bán ở đây. Note lại những từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe bạn thấy thú vị để gọi món vào lần đến quán cafe tiếp theo nhé.
Các quán cà phê không chỉ bán đồ uống, rất nhiều khách hàng đến cửa tiệm chỉ để thưởng thức các món tráng miệng đẹp mắt và ngon lành bán ở đây. Note lại những từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe bạn thấy thú vị để gọi món vào lần đến quán cafe tiếp theo nhé.
Bằng cách ghi nhớ và sử dụng những từ vựng thú vị này, bạn sẽ dễ dàng gây ấn tượng với nhân viên và đồng thời thể hiện sự am hiểu của bản thân. Hãy tự tin thể hiện vốn từ vựng phong phú của bạn để cuộc trò chuyện tiếng Anh trong quán cafe thêm phần thú vị và đáng nhớ nhé.
Bạn là người yêu thích cà phê và muốn rèn luyện khả năng giao tiếp tiếng Anh? Giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe là một cơ hội tuyệt vời để bạn thực hành ngôn ngữ một cách tự nhiên và vui vẻ. Bài viết này sẽ chia sẻ một số bí kíp giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin trong quán cafe, giúp “đánh bay” rào cản ngôn ngữ dù bạn là người mới bắt đầu. Cùng Funni khám phá nhé.
Để cuộc trò chuyện tiếng Anh trong quán cafe thêm phần thú vị và phong phú, việc trang bị cho mình vốn từ vựng chuyên ngành về cà phê và đồ ăn nhẹ là vô cùng cần thiết. Dưới đây là một số gợi ý cho bạn:
1. Could I have a/an …, please? – Tôi muốn một ly…
2. For here, please. – Uống ở đây.
4. What flavors do you have? – Ở đây có những hương vị nào?
5. I’m going to try…, please. – Tôi muốn thử món…
6. I will take this one. – Tôi sẽ chọn món này.
7. I’d like a/an…, please. – Tôi muốn một ly…
8. Can we pay separately? – Chúng tôi trả tiền riêng được chứ?
9. Can I pay by credit card? – Tôi có thể trả qua thẻ được không?
10. I’d like to change it into a/an…, please. – Tôi muốn đổi nó thành ly…
11. I’ ve been waiting a very long time. – Tôi đợi rất lâu rồi đấy.
12. I want a/an…, please. – Tôi muốn một ly…
13. I could use a/an…right now. – Tôi có thể dùng một ly… bây giờ.
Các loại cà phê là linh hồn của quán cafe. Nếu bạn là một người thích uống cà phê, chắc hẳn bạn biết có khá nhiều loại cà phê tùy thuộc vào cách pha chế. Hãy tham khảo danh sách tên các loại cà phê trong tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe dưới đây để gọi một cốc cà phê như ý nhé.
Tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe về các loại cà phê khác nhau
Cà phê đen (black coffee) đơn giản là những hạt cà phê xay được ngâm trong nước nóng, được phục vụ lúc ấm.
Ví dụ: Black coffee should be served with milk and sugar, or else it’d be too bitter.
(Cà phê đen nên được phục vụ cùng sữa và đường, không thì đắng lắm.)
Là một trong những thức uống cà phê phổ biến nhất, latte bao gồm một ly espresso và sữa, với một chút bọt. Latte có thể được đặt nguyên vị hoặc với một hương vị của bất cứ thứ gì từ vani đến gia vị bí ngô.
Ví dụ: I’d like to order 2 cups of lattes with pumpkin spices, please.
(Tôi muốn gọi 2 cốc latte cùng gia vị bí ngô.)
Cappuccino là một loại cà phê được làm bằng kem bọt nhiều hơn sữa, thường có bột ca cao hoặc quế rắc lên trên. Đôi khi, bạn có thể tìm thấy các biến thể sử dụng kem thay vì sữa.
Ví dụ: I’m sorry, we’re out of cinnamon powder for your cappuccino.
(Tôi xin lỗi, cửa hàng đã hết bột quế để cho vào ly capuchino của quý khách.)
Với hương vị tương tự như cà phê đen, Americano bao gồm một tách espresso pha loãng trong nước nóng. Mẹo nhỏ: nếu bạn tự pha chế, hãy rót espresso trước, sau đó thêm nước nóng.
Ví dụ: Americano goes great with desserts. Do you want to try our special today?
(Americano mà ăn cùng với đồ ngọt thì tuyệt lắm đấy ạ. Quý khách có muốn thử món đặc biệt của quán hôm nay không?)
Một ly espresso có thể được phục vụ đơn lẻ hoặc được sử dụng làm cốt của hầu hết các đồ uống cà phê, như latte và macchiato.
Ví dụ: Don’t you think espresso is a bit boring? Try mocha sometimes!
(Bạn không nghĩ espresso hơi nhàm chán à? Khi nào thử uống mocha đi!)
Giống như âm và dương, một cortado là sự cân bằng hoàn hảo của espresso và sữa hấp ấm. Sữa được sử dụng để làm giảm độ axit của espresso.
Ví dụ: Nothing like drinking a warm cortado in a chilling autumn afternoon in a hoodie.
(Còn gì tuyệt hơn được uống một cốc cortado ấm vào một buổi chiều thu se lạnh lúc đang mặc áo hoodie.)
Macchiato là một thức uống dựa trên espresso, có một lượng nhỏ kem bọt phủ trên ly. Nó là lựa chọn tốt nếu bạn thích cả cappuccino và doppio.
Ví dụ: Doppio is too much for me, and a cappuccino is simple not enough. I’ll go with a macchiato.
(Doppio thì hơi quá với tôi, còn cappuccino lại không đủ. Tôi chọn một ly macchiato thôi.)
Đối với người yêu thích sôcôla, bạn sẽ yêu một ly mocha. Mocha là một thức uống gồm socola, espresso với sữa hấp và bọt.
Ví dụ: Good thing this cafe has mocha, my son can’t drink other coffee-ish drinks.
(May mà quán này có mocha, con trai tôi không uống mấy thức uống từ cà phê khác được.)
Trên đây là bài giới thiệu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe, từ các mẫu câu đến các từ vựng về cà phê và món tráng miệng. Tiếng Anh sẽ trở nên đơn giản và thú vị hơn nhiều nếu bạn có cách học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Chúc bạn sớm thành thạo tiếng Anh giao tiếp.
Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe sẽ giúp kỹ năng Nghe – Nói của bạn tăng lên một cách đáng kể. Talks English không chỉ đưa ra nhiều mẫu câu tiếng Anh giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao để bạn áp dụng mà còn chỉ ra những lợi ích cụ thể nhất khi bạn luyện tập Speaking trong quán cafe.
Cách tốt nhất để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh là luyện tập thường xuyên. Hãy dành thời gian mỗi ngày để ôn tập các mẫu câu và từ vựng đã học. Bạn cũng có thể luyện tập bằng cách giả vờ gọi món hoặc thanh toán tại quán cafe ở nhà.
Giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe là một kỹ năng hữu ích giúp bạn tự tin order đồ uống, trò chuyện với bạn bè hoặc đơn giản là rèn luyện khả năng tiếng Anh của mình. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp cơ bản mà bạn nên nắm vững để bắt đầu.
Để mở đầu câu chuyện, bạn có thể sử dụng những mẫu câu đơn giản sau:
Sau khi chào hỏi xong, bạn có thể tiếp tục cuộc hội thoại bằng việc gọi món. Nhiều người cho rằng để có thể order món thì phải sử dụng nhiều từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phức tạp, nhưng thật ra bạn chỉ cần “bỏ túi” những câu sau:
Khi thanh toán hoá đơn, bạn chỉ cần lưu ý hai giai đoạn, đó là khi kiểm tra hoá đơn từ nhân viên và tiến hành thanh toán.
All right, I’ll come back in 5 minutes!
Vâng, tôi sẽ quay lại sau 5 phút nữa.
Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ.
Quý khách dùng ở đây hay mang về ạ?
Good morning/afternoon. Can I help you?
Chào buổi sáng/tối. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
Here it is! Enjoy your time here!
Đồ quý khách gọi đã tới rồi đây ạ. Chúc quý khách có trải nghiệm tốt ở quán.
Xin lỗi, cửa hàng chúng tôi mới hết món đó rồi.
Quý khách gọi món xong rồi đúng không ạ?
My pleasure. Please come back soon.
Rất hân hạnh (được phục vụ quý khách). Làm ơn hãy quay lại nhé.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe cho nhân viên phục vụ
Please give me a few minutes, ok?
Làm ơn chờ tôi vài phút được không ạ?
Really? Please wait. I will check again.
Thật ạ? Làm ơn đợi một lát, tôi sẽ kiểm tra lại ngay.
Sorry, we are out of cappuccino.
Xin lỗi, chỗ chúng tôi hết cappuccino rồi ạ.
Tổng cộng hóa đơn là 10 đô thưa quý khách.
Quý khách có muốn gọi thêm đá kèm đồ uống không ạ?
Vâng ạ, dĩ nhiên là quý khách luôn được chào đón rồi.