Lời Chào Hỏi Bằng Tiếng Anh

Lời Chào Hỏi Bằng Tiếng Anh

Khi gặp người lạ, bạn nên hướng dẫn con sử dụng các mẫu câu chào hỏi lịch sự như Hello!, Good morning!, Good afternoon!, hoặc Good evening!, đồng thời dùng thêm câu Nice to meet you. để bày tỏ sự vui mừng vào lần đầu gặp mặt. Sau đó có thể giới thiệu bản thân bằng cách nói My name is [tên bạn]. và hỏi tên đối phương What’s your name?.

Khi gặp người lạ, bạn nên hướng dẫn con sử dụng các mẫu câu chào hỏi lịch sự như Hello!, Good morning!, Good afternoon!, hoặc Good evening!, đồng thời dùng thêm câu Nice to meet you. để bày tỏ sự vui mừng vào lần đầu gặp mặt. Sau đó có thể giới thiệu bản thân bằng cách nói My name is [tên bạn]. và hỏi tên đối phương What’s your name?.

Mẫu câu tiếng Anh bắt đầu lời chào

Khi chào hỏi, các con sẽ thường bắt gặp các tình huống như chào hỏi bạn bè, người thân, người lớn tuổi, thầy cô,… Mỗi tình huống khác nhau, các con sẽ cần sử dụng các mẫu câu khác nhau để phù hợp với hoàn cảnh và vai trò trong hội thoại. Dưới đây là các cách chào hỏi bằng tiếng Anh cho trẻ em trong tình huống thân mật và tình huống trang trọng.

Hướng dẫn cách chào hỏi bằng tiếng Anh cho trẻ em với bạn bè

A: Long time no see. How are you? (Lâu quá không gặp bạn! Bạn vẫn khỏe chứ?)

B: I’m fine. Thank you. And you? (Tôi ổn. Cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?)

A: I’m great, too. (Tôi cũng rất ổn)

Trên đây là các cách chào hỏi bằng tiếng Anh cho trẻ em được Pasal tổng hợp cho các con đang trong giai đoạn làm quen với ngoại ngữ mới. Hy vọng với những hướng dẫn trên, ba mẹ có thể đồng hành cùng con trong tốt hơn hành trình tiến bộ tiếng Anh phía trước nhé!

Mẫu câu hỏi thăm & cách trả lời bằng tiếng Anh

Sau lời chào, các con có thể kéo dài cuộc trò chuyện bằng các mẫu câu hỏi thăm cơ bản như sau.

Hướng dẫn cách chào hỏi bằng tiếng Anh cho trẻ em đơn giản với bố mẹ

Kids: Good morning, mom/dad! (Chào buổi sáng ba/mẹ)

Parents: Good morning. Have you brushed your teeth yet! (Chào buổi sáng con yêu! Con đã đánh răng chưa vậy?)

Kids: Yes, I’m done. What are you doing? (Con vừa đánh răng rồi ạ! Ba/ mẹ đang làm gì đó?)

Parents: I’m cooking breakfast. What would you like to eat? (Ba/mẹ đang nấu bữa sáng. Con muốn ăn gì nào?)

Kids: I like noodles. Many thanks, mom/dad! (Con thích mỳ ba/mẹ nhé! Cảm ơn ba/mẹ rất nhiều!)

Mẫu câu hỏi thăm bằng tiếng Anh

Dùng hỏi ai đó sau một thời gian dài không gặp (từ một tuần trở lên)

I haven’t seen you for ages! How have you been?

Lâu lắm không gặp. Bạn dạo này thế nào rồi?

Dùng để hỏi thăm chung chung về tình hình hiện tại của người đối diện

Dùng trong cả tình huống trang trọng và thân mật

Dùng trong tình huống thân mật, mục đích hỏi thăm bạn bè lâu không gặp

Dùng để hỏi thăm người đang trong hoàn cảnh khó khăn hoặc trải qua chuyện buồn…

Bạn thế nào? (Cuộc sống bạn thế nào?)

Câu hỏi chung chung để hỏi thăm tình hình của ai đó một cách thân mật

Từ vựng về những nghề nghiệp phổ biến trong thế kỷ 21

Như vậy, bài viết vừa chia sẻ với người học 3 cách hỏi nghề nghiệp tiếng Anh, vô cùng phổ biến gồm hỏi trực tiếp nghề nghiệp, hỏi về ngành nghề, và hỏi về loại công việc, và các kiểu trả lời về nghề nghiệp trong tiếng Anh mà người học có thể ứng dụng trong môi trường giao tiếp thực tế.

Hy vọng sau khi đọc và tìm hiểu bài viết này, người học tiếng Anh sẽ có thêm kiến thức tiếng Anh bổ ích, giúp người học khi nghe được những câu hỏi này sẽ biết được họ hỏi gì và đưa ra được trả lời về nghề nghiệp hợp lý.

Chào hỏi là một kỹ năng giao tiếp cơ bản mà ai cũng cần phải nắm vững. Trong môi trường học tập hay sinh hoạt, biết cách chào hỏi bằng tiếng Anh giúp trẻ giao tiếp hiệu quả hơn với bạn bè và mọi người xung quanh.

Trong bài viết này, Chip Chip giới thiệu tất tần tật những mẫu câu chào hỏi bằng tiếng Anh cho bé phổ biến và thông dụng nhất, cũng như cách sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ngoài ra, Chip Chip cũng đưa ra một số mẹo nhỏ giúp bé học hiệu quả hơn. Bố mẹ theo dõi ngay bên dưới nhé!

Chào hỏi tiếng Anh khi tiếp nhận công việc mới

Khi bạn tiếp nhận công việc tại công ty mới thì việc gây ấn tượng với mọi người trong ngày đầu tiên nhận việc cũng không kém phần quan trọng. Chính vì vậy, HYP xin chia sẻ với các bạn những mẫu câu chào hỏi Tiếng Anh ngắn gọn để các bạn có thể ứng dụng vào thực tế, các bạn cùng theo dõi nhé.

1. Good morning. May I introduce myself? My name’s Tuấn and I am a newcomer in our company, I am a new manager in marketing department. Do you have any question for me? You can ask me everything that you want.

Chào buổi sáng. Tôi có thể tự giới thiệu một chút không? Tôi là Tuấn, tôi là người mới và là quản lý mới của phòng marketing. Mọi người còn thắc mắc gì về tôi không? Các bạn có thể hỏi tôi mọi điều mà bạn thân muốn.

2. Hi there, my name is Nam. I’m new around here.  I work as SEOer in marketing department.  I really hope that all of you will help the newcomer like me when working together.

Xin chào, tên tôi là Nam. Tôi là người mới ở đây. Tôi là SEOer ở phòng marketing. Tôi thực sự hy vọng rằng tất cả mọi người sẽ giúp đỡ người mới như tôi trong lúc làm việc.

3.  Hi everyone! I’m Mai. I was born in 1990 and I’m a new accountant of our company, I hope everyone will train and help me. Thank you.

Xin chào mọi người, em tên là Mai. Em sinh năm 1990 và là nhân viên kế toán mới của công ty,  mong mọi người hướng dẫn và giúp đỡ em. Em xin cám ơn.

4. Hi every one! Let me introduce myself. My name’s Lan Anh. Everyone often calls me Alice. I’m 26 years old and still single. I’m rare funny and love the beauty.  I have 4 years experience in Marketing field. I want to challenge myself in a new environment and hope there are many conditions to learn, work and grow with the company. Hopefully everyone guides  and helps me in the process of working here.

Xin chào mọi người! Tôi xin tự giới thiệu đôi chút về bản thân mình. Tên của tôi là Lan Anh. Tôi 26 tuổi và còn độc thân, vui tính và là 1 người yêu cái đẹp. Tôi có kinh nghiệm 3 năm làm việctrong lĩnh vực marketing. Tôi muốn thử thách mình ở môi trường mới và hi vọng có nhiều điều kiện để học hỏi, làm việc và phát triển cùng công ty. Hy vọng mọi người hướng dẫn và giúp đỡ tôi trong quá trình làm việc tại đây.

Hy vọng các bạn có thể áp dụng linh hoạt mẫu câu chào hỏi khi tiếp nhận công việc mới bằng tiếng Anh.

Mọi thông tin chi tiết về khóa học tiếng Anh vui lòng truy cập: Tiếng Anh HYP

HỌC VIỆN HYP Toàn cầu ☞Địa chỉ: 30 Bạch Mai – Hai Bà Trưng – Hà Nội. ☞Website: www.hyp.edu.vn ☞Hotline: 04.6260.3666 ☞Email: [email protected] ☞Đăng ký trực tuyến tại:

Thay vì "Hello", "How are you", bạn có thể dùng rất nhiều cách diễn đạt khác để chào thân mật như "Hey", "What's new" hay "How’s your day"?

Bạn có thể sử dụng "Hey" và "Hi" để chào ai đó thay vì "Hello". Cả hai đều được giới trẻ đặc biệt ưa chuộng. Trong khi "Hi" thích hợp để sử dụng trong mọi tình huống thông thường, "Hey" dành cho những người từng gặp. Nếu nói "Hey" với một người lạ, bạn có thể khiến người đó bối rối vì họ sẽ cố nhớ lại lần gặp nhau trước đây.

Bạn cũng có thể thêm "man" vào cuối "Hey" khi chào nam giới. Một số người cũng dùng "Hey man" khi tình cờ gặp và chào những phụ nữ trẻ hơn, nhưng chỉ làm điều này nếu bạn biết rất rõ về họ.

Hãy nhớ rằng "Hey" không phải lúc nào cũng có nghĩa là "Hello". Nó cũng có thể được sử dụng để kêu gọi sự chú ý của ai đó.

2. How’s it going/How are you doing?

Đây là những cách thông thường để thay thế "How are you" (Bạn có khoẻ không)? Nếu bạn đang cố tỏ ra đặc biệt lịch sự, hãy dùng "How are you". Ngược lại, bạn có thể sử dụng các cách nói thay thế này để chào mọi người.

Khi ai đó chào hỏi theo cách này, bạn có thể trả lời là "It’s going well" hoặc "I’m doing well" tuỳ thuộc vào câu hỏi. Hoặc không, bạn có thể dùng "Good" mặc dù nó không đúng ngữ pháp.

Giống như khi trả lời câu "How are you?", bạn cũng có thể thêm vào phần trả lời của mình phần hỏi "And you" (Còn bạn thì sao)?

3. What’s up/What’s new/What’s going on?

Đây là một số cách chào thân mật khác, ý hỏi "Có gì mới không" nhằm thay thế cách hỏi quen thuộc "How are you?", thường được sử dụng khi tình cờ gặp một người bạn đã gặp trước đây. Mọi người sẽ trả lời là "Nothing" hoặc "Not much" (Không có gì/không có gì nhiều). Hoặc nếu cảm thấy phù hợp, bạn có thể mô tả ngắn gọn bất kỳ điều gì mới hoặc thú vị đang diễn ra, sau đó hỏi lại "What about you" (Còn bạn thì sao?) để tiếp tục cuộc trò chuyện.

4. How’s everything/How are things/How’s life?

Sử dụng các câu hỏi kiểu "Cuộc sống của bạn thế nào", "Mọi thứ ra sao" là cách phổ biến khác để chào hỏi khi gặp người mà bạn đã biết từ trước. Để trả lời, bạn có thể dùng "Good" hoặc "Not bad" (Tốt/Không tệ). Và tất nhiên, bạn cũng có thể chia sẻ ngắn gọn bất kỳ tin tức gì thú vị về cuộc sống của mình tuỳ thuộc vào tình huống, trước khi hỏi lại "What about you"?

5. How’s your day/How’s your day going?

Câu hỏi này nghĩa là "Ngày hôm nay của bạn thế nào", cũng là cách để chào hỏi với những người bạn gặp thường xuyên, thời điểm thường là vào cuối ngày. Ví dụ, bạn có thể hỏi đồng nghiệp một trong hai câu hỏi này vào buổi chiều hoặc người thu ngân ở cửa hàng tạp hóa vào mỗi buổi tối.

"It’s going well" là câu trả lời đúng ngữ pháp, nhưng nhiều người chỉ trả lời đơn giản là "fine", "good" hoặc "alright".

6. Good to see you/Nice to see you

"Thật tốt khi được gặp bạn" là lời chào thông thường, được sử dụng với bạn bè, đồng nghiệp hoặc những thành viên gia đình mà lâu rồi không gặp.

Những người bạn thân thường ôm nhau khi chào nhau, đặc biệt khi không gặp nhau trong một thời gian dài. Vì vậy, bạn có thể sử dụng lời chào này kèm theo một cái ôm hoặc bắt tay tuỳ vào mối quan hệ của bạn với người ấy.

7. Long time no see/It’s been a while

Những lời chào này được sử dụng khi bạn không gặp ai đó trong thời gian dài, đặc biệt là nếu gặp người đó bất ngờ. Vậy thời gian dài là bao lâu? Nó phụ thuộc vào tần suất bạn thường gặp người đó. Ví dụ, bạn thường gặp người nào đó hàng tuần nhưng sau đó vài tháng không gặp họ, bạn có thể sử dụng những câu này để chào.

Thông thường, những câu này thường được theo sau với một câu hỏi như "How are you/How have you been/What's new"?

Trên thực tế, có 3 cách để dẫn vào câu hỏi về nghề nghiệp là: Hỏi về nghề nghiệp, Hỏi về loại công việc, và Hỏi về ngành nghề. Ở bài viết này, tác giả sẽ đưa ra những câu hỏi và câu trả lời hay để người đọc có thể vận dụng tốt hơn trong quá trình giao tiếp của mình.

Có nhiều cách để hỏi về nghề nghiệp như hỏi về nghề nghiệp trực tiếp, về loại công việc hoặc ngành nghề.

Người học nên nắm được các cách hỏi và cách trả lời để hiểu và trả lời phù hợp.

What do you do? (Bạn làm nghề gì?)

What is your job? (Công việc của bạn là gì?)

What is your occupation? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)

What is your career? (Công việc của bạn là gì?)

What is your profession? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)

What do you do for a living? (Bạn làm gì để kiếm sống?)

Can I ask what you do? (Tôi có thể hỏi bạn làm việc gì được không?)

Where do you work?  (Bạn đang làm việc ở đâu?).

I work as a/an + job (Tôi làm nghề...)

I work for + place of work (Tôi làm việc cho.…)

Lưu ý: Người học hoàn toàn có thể tự do lựa chọn các cách trả lời được gợi ý đối với các kiểu câu hỏi về công việc. Không phải một câu hỏi chỉ có một kiểu trả lời duy nhất.

Từ vựng tiếng anh giao tiếp văn phòng

What sort of work do you do? (Bạn làm loại công việc gì/việc gì?)

What type of work do you do? (Bạn làm loại công việc gì/việc gì?)

What kind of job are you doing? (Bạn đang làm loại công việc nào?)

Cách trả lời: I work in + tên lĩnh vực

What line of a profession are you in? (Bạn làm ngành gì?)

I work in advertising. (Tôi làm việc trong lĩnh vực quảng cáo.)

I work in a factory. (Tôi làm việc cho một công xưởng.)

I work in tourism. (Tôi làm việc trong lĩnh vực du lịch.)

In which industry do you work? (Bạn làm trong ngành nghề/lĩnh vực nào?)

I work in medicine. (Tôi làm việc trong lĩnh vực y tế.)

I work in agriculture. (Tôi làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp.)